Nhiễm trùng máu là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Nhiễm trùng máu là tình trạng rối loạn nghiêm trọng của cơ thể khi phản ứng miễn dịch với nhiễm trùng trở nên mất kiểm soát, gây tổn thương đa cơ quan. Đây là một cấp cứu y khoa đe dọa tính mạng, xảy ra khi vi khuẩn hoặc mầm bệnh xâm nhập vào máu và kích hoạt phản ứng viêm toàn thân nghiêm trọng.

Nhiễm trùng máu là gì?

Nhiễm trùng máu, còn gọi là nhiễm khuẩn huyết (sepsis), là một hội chứng lâm sàng nghiêm trọng do cơ thể phản ứng quá mức với một tình trạng nhiễm trùng. Khi tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus hoặc nấm xâm nhập vào máu và lan tỏa khắp cơ thể, hệ miễn dịch kích hoạt phản ứng viêm toàn thân nhằm tiêu diệt mầm bệnh. Tuy nhiên, phản ứng này có thể trở nên mất kiểm soát, gây tổn thương mô và rối loạn chức năng của nhiều cơ quan nội tạng.

Không giống như một nhiễm trùng đơn thuần tại chỗ, nhiễm trùng máu mang tính hệ thống và tiến triển rất nhanh, đặc biệt nguy hiểm nếu không được nhận biết và điều trị sớm. Nhiều trường hợp sepsis tiến triển thành sốc nhiễm trùng (septic shock), một biến thể nặng của hội chứng này với nguy cơ tử vong cao do tụt huyết áp và suy đa cơ quan. Sepsis hiện được xem là tình trạng cấp cứu nội khoa khẩn cấp và là một trong những nguyên nhân tử vong hàng đầu tại các đơn vị hồi sức tích cực (ICU).

Định nghĩa hiện đại về sepsis dựa trên sự hiện diện của tình trạng rối loạn chức năng cơ quan (organ dysfunction) đe dọa tính mạng, gây ra bởi đáp ứng bất thường và mất kiểm soát của cơ thể trước một nhiễm trùng. Phân biệt rõ giữa nhiễm trùng đơn thuần, sepsis và sốc nhiễm trùng có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán và xử trí lâm sàng.

Nguyên nhân và cơ chế sinh bệnh

Nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng máu là vi khuẩn, đặc biệt là vi khuẩn Gram âm (như *Escherichia coli*, *Klebsiella pneumoniae*, *Pseudomonas aeruginosa*) và vi khuẩn Gram dương (như *Staphylococcus aureus*, *Streptococcus pneumoniae*). Ngoài ra, nấm (*Candida* spp.) và một số virus (như SARS-CoV-2, virus cúm) cũng có thể gây ra tình trạng sepsis, đặc biệt ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.

Các ổ nhiễm trùng nguyên phát có thể bao gồm:

  • Đường hô hấp dưới: viêm phổi, viêm phế quản
  • Đường tiết niệu: viêm bàng quang, viêm thận – bể thận
  • Ổ bụng: viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, viêm túi mật
  • Da và mô mềm: nhiễm trùng vết thương, viêm mô tế bào
  • Thiết bị xâm nhập: catheter tĩnh mạch, máy thở, nội soi

Cơ chế sinh bệnh của sepsis chủ yếu xoay quanh phản ứng viêm hệ thống. Khi hệ miễn dịch phát hiện tác nhân lạ trong máu, các tế bào miễn dịch như đại thực bào và bạch cầu trung tính sẽ tiết ra hàng loạt cytokine tiền viêm như TNF-α, IL-1β, IL-6. Những chất trung gian này gây giãn mạch, tăng tính thấm thành mạch và làm giảm tưới máu mô. Kết quả là các cơ quan không được cung cấp đủ oxy và dưỡng chất, dẫn đến rối loạn chức năng hoặc hoại tử mô.

Song song với đó, sepsis còn kích hoạt cơ chế đông máu nội sinh và tiêu sợi huyết, có thể dẫn đến rối loạn đông máu lan tỏa (DIC). Quá trình viêm và rối loạn vi tuần hoàn diễn ra song hành, làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu oxy mô và gây tổn thương đa cơ quan. Khi không được can thiệp sớm, người bệnh có nguy cơ cao tiến triển thành sốc nhiễm trùng với huyết áp không đáp ứng truyền dịch và nhu cầu dùng thuốc vận mạch.

Yếu tố nguy cơ

Một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao phát triển nhiễm trùng máu do khả năng miễn dịch suy yếu hoặc do tình trạng bệnh lý nền. Việc xác định các yếu tố nguy cơ giúp định hướng chẩn đoán sớm và triển khai điều trị tích cực ngay từ đầu.

Các yếu tố nguy cơ bao gồm:

  • Người cao tuổi (>65 tuổi), trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
  • Bệnh nhân đang điều trị hóa trị, ghép tạng hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch
  • Bệnh lý nền như: tiểu đường, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), bệnh gan mãn tính, suy thận, xơ gan
  • Bệnh nhân nằm ICU, đặc biệt có các thiết bị xâm nhập kéo dài như catheter tĩnh mạch trung tâm, nội khí quản
  • Bệnh nhân sau phẫu thuật, chấn thương nặng hoặc có vết thương hở

Nhóm bệnh nhân này cần được theo dõi sát và sàng lọc thường xuyên các dấu hiệu sớm của sepsis như sốt, rối loạn huyết động, tăng nhịp tim hoặc thay đổi trạng thái ý thức. Một hệ thống cảnh báo sớm (Early Warning Score) có thể được sử dụng để phát hiện sepsis ngay tại khoa lâm sàng hoặc phòng cấp cứu.

Triệu chứng lâm sàng và chẩn đoán

Triệu chứng lâm sàng của sepsis rất đa dạng, phụ thuộc vào vị trí nhiễm trùng nguyên phát, tình trạng miễn dịch và mức độ tổn thương cơ quan. Những biểu hiện ban đầu thường là sốt (≥38.3°C) hoặc hạ thân nhiệt (<36°C), tim nhanh (>90 nhịp/phút), thở nhanh (>20 lần/phút), tụt huyết áp, da lạnh, vã mồ hôi, rối loạn tri giác và thiểu niệu.

Trong thực hành lâm sàng, tiêu chuẩn chẩn đoán hiện tại theo Sepsis-3 là: sepsis được xác định khi có nhiễm trùng kèm theo rối loạn chức năng cơ quan, thể hiện qua tăng điểm số SOFA ≥2 điểm. Trong cấp cứu, bác sĩ có thể sử dụng thang điểm qSOFA (quick SOFA), gồm 3 tiêu chí:

  • Tần số thở ≥ 22 lần/phút
  • Thay đổi ý thức (GCS <15)
  • Huyết áp tâm thu ≤ 100 mmHg

Ngoài thăm khám lâm sàng, các xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán bao gồm:

  • Cấy máu 2 mẫu ở 2 vị trí khác nhau trước khi dùng kháng sinh
  • Công thức máu: tăng bạch cầu hoặc giảm bạch cầu
  • Xét nghiệm CRP, Procalcitonin: dấu ấn viêm đặc hiệu cho nhiễm khuẩn
  • Đo lactate máu: phản ánh tình trạng thiếu oxy mô
  • Đánh giá chức năng gan thận, khí máu động mạch, đông máu

Chẩn đoán chính xác và sớm là yếu tố quyết định hiệu quả điều trị, vì vậy quy trình sàng lọc sepsis nên được chuẩn hóa tại các cơ sở điều trị, đặc biệt trong khoa hồi sức và cấp cứu.

Phân loại mức độ nhiễm trùng máu

Việc phân loại nhiễm trùng máu theo mức độ nghiêm trọng đóng vai trò quan trọng trong tiên lượng và điều trị. Phân loại hiện hành theo định nghĩa Sepsis-3 (2016) chia thành ba mức: nhiễm trùng đơn thuần, sepsis và sốc nhiễm trùng.

Bảng dưới đây mô tả ba mức độ chính:

Mức độ Đặc điểm chính
Nhiễm trùng Có nguồn nhiễm, chưa có tổn thương cơ quan
Sepsis Nhiễm trùng kèm rối loạn chức năng ≥1 cơ quan (SOFA tăng ≥2 điểm)
Sốc nhiễm trùng Huyết áp thấp không đáp ứng truyền dịch, cần dùng vận mạch + lactate > 2 mmol/L

Phân tầng mức độ giúp bác sĩ quyết định mức độ can thiệp: từ điều trị ngoại trú với nhiễm trùng nhẹ, đến cần hồi sức tích cực hoặc điều trị tại ICU với sepsis hoặc sốc nhiễm trùng. Tỷ lệ tử vong tăng nhanh theo mức độ, từ dưới 10% ở nhiễm trùng đơn thuần đến trên 40% ở sốc nhiễm trùng.

Điều trị và phác đồ xử trí

Điều trị sepsis cần được triển khai ngay lập tức sau khi nhận diện. Nguyên tắc điều trị được tóm tắt trong gói "1-hour bundle" do Surviving Sepsis Campaign khuyến cáo, nhằm giảm tỷ lệ tử vong bằng cách can thiệp trong khung thời gian vàng.

Các bước can thiệp trong giờ đầu:

  • Đo lactate máu; nếu > 2 mmol/L, lặp lại để theo dõi
  • Lấy mẫu cấy máu và cấy các dịch nghi ngờ trước khi dùng kháng sinh
  • Dùng kháng sinh phổ rộng theo đường tĩnh mạch
  • Truyền dịch tinh thể 30 mL/kg nếu tụt huyết áp hoặc lactate > 4 mmol/L
  • Dùng thuốc vận mạch (norepinephrine) nếu huyết áp không cải thiện sau truyền dịch

Kháng sinh nên được lựa chọn theo kinh nghiệm dựa trên nguồn nhiễm nghi ngờ, bệnh lý nền và dịch tễ kháng thuốc. Sau khi có kết quả cấy và kháng sinh đồ, nên điều chỉnh kháng sinh theo nguyên tắc “thu hẹp phổ tác dụng” để tránh kháng thuốc.

Trong các trường hợp nặng, bệnh nhân cần:

  • Thở máy nếu suy hô hấp
  • Lọc máu liên tục nếu có suy thận cấp
  • Dùng corticoid (hydrocortisone) nếu sốc kháng trị với vận mạch
  • Hỗ trợ dinh dưỡng, điều chỉnh điện giải, dự phòng huyết khối

Chi tiết hướng dẫn điều trị tham khảo tại: Surviving Sepsis Campaign – Guidelines.

Biến chứng và hậu quả lâu dài

Sepsis có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, chủ yếu do thiếu tưới máu mô kéo dài và đáp ứng viêm toàn thân vượt kiểm soát. Tổn thương đa cơ quan là hậu quả thường gặp bao gồm:

  • Suy hô hấp cấp (ARDS)
  • Suy thận cấp, cần lọc máu
  • Rối loạn đông máu nội mạch lan tỏa (DIC)
  • Suy tim, rối loạn nhịp
  • Rối loạn tri giác, hôn mê

Tỷ lệ tử vong ở sepsis nặng dao động từ 25–50%, tùy vào cơ địa và thời gian can thiệp. Tuy nhiên, ngay cả khi hồi phục, bệnh nhân vẫn có thể phải đối mặt với hội chứng sau sepsis (post-sepsis syndrome).

Hội chứng này bao gồm:

  • Suy giảm nhận thức
  • Yếu cơ, rối loạn vận động
  • Rối loạn lo âu, trầm cảm, PTSD
  • Giảm chất lượng cuộc sống kéo dài

Theo dõi dài hạn và phục hồi chức năng là cần thiết để cải thiện tiên lượng lâu dài cho người sống sót sau sepsis.

Dịch tễ học và gánh nặng toàn cầu

Sepsis là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trong các bệnh lý nội khoa cấp tính và được WHO xem là vấn đề sức khỏe cộng đồng toàn cầu. Theo báo cáo 2020 của WHO, mỗi năm có khoảng 49 triệu ca sepsis trên toàn thế giới, với hơn 11 triệu ca tử vong — chiếm khoảng 1/5 tổng số ca tử vong toàn cầu.

Các nước có thu nhập thấp và trung bình chịu gánh nặng lớn hơn do hệ thống y tế yếu kém, thiếu công cụ chẩn đoán sớm và điều trị hiệu quả. Trẻ sơ sinh và phụ nữ mang thai là hai nhóm đặc biệt dễ tổn thương với sepsis tại các quốc gia này.

Thống kê WHO cập nhật tại: WHO – Sepsis Fact Sheet.

Phòng ngừa và kiểm soát

Phòng ngừa sepsis cần được triển khai ở cả cộng đồng và trong bệnh viện. Tại cộng đồng, các biện pháp phòng ngừa bao gồm:

  • Tiêm phòng đầy đủ (phế cầu, cúm, sởi, COVID-19...)
  • Vệ sinh cá nhân, chăm sóc vết thương đúng cách
  • Phát hiện và điều trị sớm các ổ nhiễm khuẩn
  • Kiểm soát tốt bệnh nền như tiểu đường, COPD

Trong bệnh viện, kiểm soát nhiễm khuẩn là then chốt:

  • Tuân thủ quy trình vô khuẩn khi can thiệp
  • Giới hạn sử dụng thiết bị xâm nhập
  • Rửa tay theo quy trình WHO 6 bước
  • Đào tạo nhân viên y tế về sàng lọc và xử trí sepsis

Chiến lược "Sepsis zero" đã được triển khai tại nhiều quốc gia để giảm tỷ lệ mắc sepsis bệnh viện, cho thấy vai trò của hệ thống giám sát, đào tạo và quy trình chuẩn hóa.

Tài liệu tham khảo

  1. Singer M, et al. (2016). "The Third International Consensus Definitions for Sepsis and Septic Shock (Sepsis-3)." JAMA. doi:10.1001/jama.2016.0287
  2. Rhodes A, et al. (2017). "Surviving Sepsis Campaign: International Guidelines for Management." Intensive Care Medicine. doi:10.1007/s00134-017-4683-6
  3. National Library of Medicine. "Sepsis Pathophysiology." https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK430685/
  4. World Health Organization. "Sepsis Fact Sheet." https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/sepsis
  5. Surviving Sepsis Campaign. https://www.sccm.org/SurvivingSepsisCampaign

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nhiễm trùng máu:

Kết Quả Điều Trị Nhiễm Trùng Máu Do Klebsiella pneumoniae Sản Xuất KPC: Ưu Điểm Của Các Phác Đồ Kết Hợp Kháng Sinh Dịch bởi AI
Antimicrobial Agents and Chemotherapy - Tập 56 Số 4 - Trang 2108-2113 - 2012
TÓM TẮT Klebsiella pneumoniae sản xuất Klebsiella pneumoniae carbapenemase (KPC) đã được liên kết với nhiễm trùng nghiêm trọng và tỷ lệ tử vong cao. Liệu pháp kháng khuẩn tối ưu cho nhiễm trùng do KPC-sản xuất K. pneumoniae chưa được thiết lập rõ ràng. Chúng tôi đã tiến hành một nghiên cứu hồi cứu để đánh giá kết quả lâm sàng của bệnh nhân nhiễm khuẩn máu do KPC sản xuất K. pneumoniae . Tổng cộng có 41 bệnh nhân độc nhất với cấy máu phát triển KPC sản xuất K. pneumoniae đã được xác định tại hai trung tâm y tế ở Hoa Kỳ. Phần lớn các nhiễm trùng là nhiễm trùng bệnh viện (32; 78%), còn lại là các trường hợp liên quan đến chăm sóc sức khoẻ (9; 22%). Tỷ lệ tử vong thô trong 28 ngày là 39.0% (16/41). Trong phân tích đa biến, liệu pháp xác định với chế độ kết hợp độc lập liên kết với sự sống sót (tỷ số chênh lệch, 0.07 [khoảng tin cậy 95%, 0.009 đến 0.71], P = 0.02). Tỷ lệ tử vong trong 28 ngày là 13.3% ở nhóm liệu pháp kết hợp so với 57.8% ở nhóm đơn trị liệu ( P = 0.01). Kết hợp thường được sử dụng nhất là colistin-polymyxin B hoặc tigecycline kết hợp với carbapenem. Tỷ lệ tử vong trong nhóm này là 12.5% (1/8). Mặc dù có sự nhạy cảm in vitro , bệnh nhân nhận được đơn trị liệu với colistin-polymyxin B hoặc tigecycline có tỷ lệ tử vong cao hơn là 66.7% (8/12). Việc sử dụng liệu pháp kết hợp cho điều trị dứt điểm có vẻ liên quan đến sự cải thiện sống sót trong nhiễm khuẩn máu do KPC sản xuất hiện toàn bộ
#Klebsiella pneumoniae carbapenemase #KPC #nhiễm trùng máu #tỷ lệ tử vong #liệu pháp kết hợp #colistin-polymyxin B #tigecycline #nghiên cứu hồi cứu
Viêm phổi và nhiễm trùng đường tiểu sau đột quỵ thiếu máu não cấp tính: phân tích thứ cấp của thử nghiệm GAIN Quốc tế Dịch bởi AI
European Journal of Neurology - Tập 11 Số 1 - Trang 49-53 - 2004
Biến chứng nhiễm trùng là biến chứng thứ ba phổ biến nhất của đột quỵ. Chúng tôi đã nghiên cứu tỷ lệ viêm phổi do hít phải và nhiễm trùng đường tiểu (UTI), các yếu tố nguy cơ và tác động của chúng đến kết quả ở 1455 bệnh nhân tham gia nghiên cứu Glycine Antagonist (Gavestinel) trong Bảo vệ Thần kinh (GAIN) Quốc tế với đột quỵ thiếu máu não. Phân tích hồi quy logistic từng bước và mô hình n...... hiện toàn bộ
#viêm phổi #nhiễm trùng đường tiểu #đột quỵ #yếu tố nguy cơ #kết quả xấu
Nghiên cứu thêm về khả năng lây nhiễm của máu trong mô hình thực nghiệm của bệnh não bọt, với giải thích lý do tại sao các thành phần máu không lây truyền bệnh Creutzfeldt-Jakob ở người Dịch bởi AI
Transfusion - Tập 39 Số 11-12 - Trang 1169-1178 - 1999
ĐỀ CƯƠNG: Bằng chứng rõ ràng từ các động vật nhiễm bệnh trong thực nghiệm và bằng chứng không đầy đủ từ con người nhiễm bệnh tự nhiên cho thấy rằng máu có thể chứa nồng độ thấp của tác nhân gây bệnh Creutzfeldt-Jakob (CJD), tuy nhiên, các thành phần máu chưa bao giờ được xác định là nguyên nhân gây ra CJD ở con người.THIẾT KẾ VÀ PHƯƠNG PHÁ...... hiện toàn bộ
#bệnh Creutzfeldt-Jakob #tác nhân gây bệnh #nhiễm trùng #huyết tương #chuột #thần kinh #khả năng lây nhiễm
Phương pháp xét nghiệm miễn dịch liên kết enzym để phát hiện nhiễm virus hợp bào hô hấp: ứng dụng vào mẫu lâm sàng Dịch bởi AI
Journal of Clinical Microbiology - Tập 16 Số 2 - Trang 329-333 - 1982
Phương pháp xét nghiệm miễn dịch liên kết enzym (ELISA) dành cho các kháng nguyên virus hợp bào hô hấp đã được áp dụng để chẩn đoán nhanh các ca nhiễm cấp tính ở trẻ em và được so sánh với nuôi cấy virus và các xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang. Xét nghiệm ELISA đã sử dụng các thuốc thử có sẵn trên thị trường và được thực hiện hàng ngày khi các mẫu được nhận vào phòng thí nghiệm. Độ nhạy và...... hiện toàn bộ
#virus hợp bào hô hấp #xét nghiệm ELISA #chẩn đoán nhiễm trùng #độ nhạy #độ đặc hiệu
Nhiễm trùng đường hô hấp và nhiễm trùng máu mắc phải tại cộng đồng và bệnh viện ở những bệnh nhân nhập viện với viêm phổi COVID-19 Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 9 Số 1 - 2021
Tóm tắt Mục tiêu SARS-CoV-2 có thể gây tổn thương phổi cấp tính, và nhiễm trùng thứ phát do đó là biến chứng quan trọng ở bệnh nhân viêm phổi COVID-19. Tuy nhiên, thông tin chi tiết về các nhiễm trùng mắc phải tại cộng đồng và bệnh viện ở những bệnh nhân viêm phổi COVID-19 còn rất hạn chế. ...... hiện toàn bộ
Tỷ lệ hiện diện virus viêm gan B (HBV) (anti‐HBc, HBsAg và anti‐HBs) và nhiễm virus viêm gan D (HDV) ở 9006 phụ nữ sinh đẻ. Dịch bởi AI
Wiley - Tập 16 Số 2 - Trang 110-116 - 1996
Tóm tắt: Mẫu huyết thanh từ 9006 phụ nữ sinh đẻ tại Thụy Sĩ trong các năm 1990 và 1991 được thu thập trên khắp cả nước. Trong số phụ nữ này, 62,7% là người Thụy Sĩ và 37,3% có nguồn gốc từ các quốc gia khác. Các mẫu được sàng lọc ban đầu cho anti-HBc và nếu dương tính, thì được xét nghiệm thêm cho HBsAg, anti-HBs và anti-HDV. Anti-HBc được phát hiện ở 640 trong số ...... hiện toàn bộ
#Tỷ lệ hiện diện huyết thanh #virus viêm gan B #virus viêm gan D #anti‐HBc #HBsAg #anti‐HBs #nhiễm trùng không truyền nhiễm #PCR #Thụy Sĩ #phụ nữ sinh đẻ #mẫu máu.
Vai trò tiềm năng của lactoferrin và các dẫn xuất trong việc quản lý các biến chứng nhiễm trùng và viêm ở bệnh nhân huyết học nhận ghép tế bào gốc tạo máu Dịch bởi AI
Transplant Infectious Disease - Tập 10 Số 2 - Trang 80-89 - 2008
Tóm tắt: Lactoferrin ở người là một protein phòng thủ tự nhiên thuộc hệ miễn dịch bẩm sinh, có mặt trong nhiều dịch cơ thể và tiết ra, cũng như trong các hạt thứ cấp của bạch cầu trung tính đa hình. Lactoferrin và các dẫn xuất của nó có chức năng pleiotropic bao gồm hoạt động kháng khuẩn rộng, hoạt động chống khối u, điều hòa sự tăng trưởng và biệt hóa của tế bào, c...... hiện toàn bộ
Tối ưu hóa định danh ADN của trứng Toxocara spp. trong mẫu đất và cát Dịch bởi AI
Parasites and Vectors - - 2021
Abstract Nền tảng Toxocara canisToxocara cati là loài giun đũa phân bố trên toàn cầu và là nguyên nhân gây ra bệnh xoắn khuẩn ở người, thông qua việc hấp thụ trứng Toxocara. Kiểm soát nhiễm Toxocara... hiện toàn bộ
#Toxocara #ADN #phân tích #môi trường #qPCR #tách chiết #trứng giun đũa #môi trường #ô nhiễm
NỒNG ĐỘ PROCALCITONIN HUYẾT THANH VÀ MỐI LIÊN QUAN VỚI KẾT QUẢ CẤY MÁU TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH NINH THUẬN NĂM 2021
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 511 Số 1 - 2022
Đặt vấn đề: Procalcitonin (PCT) được coi là dấu ấn sinh học đặc hiệu cho các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Mục tiêu: Xác định nồng độ PCT huyết thanh ở những bệnh nhân nhiễm trùng huyết cấy máu dương tính và mô tả mối liên quan giữa nồng độ PCT huyết thanh với các vi khuẩn phân lập được. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu cắt ngang mô tả trên 480 bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm trùng huyết, tại B...... hiện toàn bộ
#Nhiễm trùng huyết #Procalcitonin #Cấy máu dương tính
TỶ LỆ VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN ĐẾN TÌNH TRẠNG TĂNG CLO MÁU Ở BỆNH NHÂN SỐC NHIỄM TRÙNG TẠI BỆNH VIỆN NHI TRUNG ƯƠNG
Tạp chí Nhi khoa - - 2022
Mục tiêu: Xác định tỷ lệ và một số yếu tố liên quan đến tình trạng tăng clo máu ở bệnh nhânsốc nhiễm trùng điều trị tại khoa Điều trị tích cực Bệnh viện Nhi Trung ương. Đối tượng vàphương pháp nghiên cứu: Mô tả hồi cứu và tiến cứu, bao gồm 94 bệnh nhân được chẩn đoán sốcnhiễm trùng tại khoa Điều trị tích cực Bệnh viện Nhi Trung ương. Theo dõi đặc điểm lâm sàng,cận lâm sàng, lượng dịch và loại dịch...... hiện toàn bộ
#Sốc nhiễm trùng #tăng clo máu #toan chuyển hóa tăng clo máu do dịch truyền
Tổng số: 72   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8